Có 2 kết quả:

礼炮 lǐ pào ㄌㄧˇ ㄆㄠˋ禮炮 lǐ pào ㄌㄧˇ ㄆㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gun salute (e.g. 21-gun salute)
(2) salvo

Từ điển Trung-Anh

(1) gun salute (e.g. 21-gun salute)
(2) salvo